Biến chứng nghiêm trọng của tổn thương da là vết thương hoại tử, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng nếu không được xử lý đúng cách. Dưới đây là nguyên tắc chăm sóc vết thương hoại tử an toàn và hiệu quả nhất.
- Tại sao Adrenalin làm đường huyết tăng? Điều này liên quan đến gì?
- Làm thế nào để giảm sưng một cách nhanh chóng sau va đập?
- Khám phá nguyên nhân và phương pháp chữa trị bệnh không mồ hôi
Vết thương hoại tử là trạng thái mô tế bào ở vùng tổn thương chết và có thể lan rộng nếu không được chăm sóc
Tìm hiểu một số thông tin về vết thương hoại tử
Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Vết thương hoại tử là trạng thái mô tế bào ở vùng tổn thương chết và có thể lan rộng nếu không được chăm sóc. Mọi vết thương đều có nguy cơ bị hoại tử, đặc biệt là các vết thương từ phẫu thuật nội tạng hoặc vết thương hở ở tay, chân,…
Vết thương hoại tử thường chia thành hai loại:
- Vết thương hoại tử khô: Đặc điểm của loại vết thương này là không có dịch, mô da hoại tử có màu nâu hoặc đen, và có thể xuất hiện hiện tượng bong tróc màng da hoại tử.
- Vết thương hoại tử ướt: Đây là loại vết thương có tính chất lở loét, bao gồm mô chết và dịch màu vàng hoặc nâu đỏ. Trạng thái ướt thường xuất hiện khi có sự kết hợp giữa mô chết và dung dịch cơ bản từ vùng tổn thương.
Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng hoại tử vết thương là:
- Nhiễm trùng bởi các loại vi khuẩn như tụ cầu, liên cầu… có thể dẫn đến việc phát sinh độc tố, gây lở loét và hoại tử mô tại vị trí tổn thương.
- Việc băng bó vết thương quá chặt có thể làm giảm lượng máu chảy vào vết thương, không cung cấp đủ dưỡng chất cho mô tế bào. Kết quả, vết thương có thể trở nên khô và mô bị tử thương theo thời gian.
Các dấu hiệu phổ biến nhất của vết thương hoại tử bao gồm:
- Đau là biểu hiện phổ biến khi vết thương bị hoại tử, và mức độ đau có thể tăng dần tùy thuộc vào mức độ hoại tử. Vết thương hoại tử khô có thể gây đau nhức, trong khi vết thương hoại tử ướt thường đi kèm với đau rát, sưng, đỏ, và có thể lở loét.
- Vết thương bị hoại tử thường phát sinh mùi khó chịu, là dấu hiệu đặc trưng cho việc nhiễm trùng. Điều trị cần tập trung vào việc làm sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn và loại bỏ phần mô hoại tử. Khi vết thương không còn mùi kháng khuẩn, điều này thường là dấu hiệu tích cực của quá trình điều trị, chỉ ra rằng mô hoại tử đã được loại bỏ và không lan rộng thêm.
- Sốt thường là một biểu hiện phổ biến khi vết thương bị hoại tử. Mức độ sốt có thể dao động từ nhẹ đến cao, phụ thuộc vào mức độ nhiễm trùng và nặng nhẹ của chấn thương. Trong trường hợp sốt cao, đặc biệt là trên 39°C kéo dài trong 48 giờ, người nhà nên đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được thăm khám, chăm sóc và điều trị kịp thời.
Kỹ thuật chăm sóc vết thương hoại tử đúng cách
Kỹ thuật chăm sóc vết thương hoại tử đúng cách
Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, vị trí và khu vực của vết thương, cách chăm sóc sẽ được điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể. Cũng cần xem xét sức khỏe tổng thể của người bệnh và thời gian kể từ khi bị thương để đảm bảo quá trình xử lý vết thương, nhiễm trùng, và hoại tử diễn ra một cách chính xác.
Các bước thực hiện chăm sóc cơ bản nhất được Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM hướng dẫn bao gồm:
Bước 1 – Cách rửa vết thương hoại tử đúng cách:
Khi bị nhiễm trùng vết thương, cần rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn như Betadine, Povidone. Cũng có thể sử dụng xà phòng nhẹ, không gây kích ứng da. Trong quá trình rửa, có thể cắt mở một phần vết thương để đảm bảo sạch sẽ và ngăn chặn vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào vùng tổn thương.
Cách lựa chọn dung dịch sát khuẩn cho vết thương như sau:
- Phải có khả năng kháng khuẩn rộng, để đảm bảo tiêu diệt hiệu quả nhiều loại mầm bệnh, giúp làm sạch vết thương hiệu quả.
- Không gây tổn thương cho các nguyên bào sợi, đảm bảo quá trình tự nhiên của lành vết thương không bị ảnh hưởng.
- An toàn tuyệt đối khi sử dụng ở các vết thương lớn và sâu, không tạo ra tác động phụ không mong muốn.
- Không có màu sắc để bác sĩ dễ dàng quan sát và đánh giá tiến trình phục hồi của vết thương.
- Có tác dụng nhanh chóng mà không gây cảm giác rát hoặc kích ứng cho niêm mạc.
Bí quyết xử lý vết thương để loại bỏ vi khuẩn và mô hoại tử
Bước 2 – Bí quyết xử lý vết thương để loại bỏ vi khuẩn và mô hoại tử một cách chính xác:
Để ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng, việc loại bỏ dịch mủ, vi khuẩn và mô hoại tử là quan trọng. Khâu này đặc biệt quan trọng trong quá trình chăm sóc vết thương hoại tử. Phương pháp này thường bao gồm việc cắt bỏ các phần hoại tử, có thể yêu cầu sự can thiệp phẫu thuật tùy thuộc vào quyết định của bác sĩ.
Quá trình cắt lọc vết thương hoại tử nên được thực hiện bởi người có chuyên môn để đảm bảo việc loại bỏ phần hoại tử một cách sạch sẽ và ngăn chặn lây lan nhiễm trùng đến các mô xung quanh. Việc áp dụng biện pháp gây tê là cần thiết để giảm đau và khó chịu cho người bệnh trong quá trình này. Vì vậy, việc đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế để thực hiện thủ thuật này là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Quy trình cắt lọc phần hoại tử cho các vết thương hoại tử nhỏ và vừa trên da như sau:
- Chuẩn bị dụng cụ: Sử dụng dung dịch sát khuẩn để làm sạch các dụng cụ cắt lọc.
- Tháo băng: Đổ dung dịch sát khuẩn lên bông băng để làm ướt và tháo băng dễ dàng. Tránh kéo bung phần da vừa lành để ngăn chặn việc làm tổn thương vết thương.
- Loại bỏ bông băng: Dùng kéo để nhẹ nhàng nhặt bông băng còn dính trên vết thương.
- Kiểm tra và cắt lọc: Kiểm tra vùng vết thương để xác định các phần hoại tử. Sử dụng kéo cắt lọc để loại bỏ toàn bộ phần hoại tử.
- Rửa sạch: Sử dụng dung dịch sát khuẩn và bông để rửa sạch vết thương và lau sạch xung quanh.
- Băng vết thương: Nhẹ nhàng băng vết thương lại, tránh băng quá chặt hoặc quá lỏng để đảm bảo sự bảo vệ hiệu quả.
Trong trường hợp vết thương hoại tử nghiêm trọng, thường cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ phần mô bị hoại tử. Trong những tình huống nặng, đôi khi bác sĩ có thể đưa ra quyết định cần phải thực hiện ca phẫu thuật lớn hơn, bao gồm việc cắt bỏ một phần cơ thể để ngăn chặn sự lan rộ của hoại tử.
Bước 3 – Sử dụng thuốc kháng sinh hiệu quả trong trường hợp vết thương nhiễm trùng:
Khi có chỉ định của bác sĩ, việc sử dụng thuốc kháng sinh là cần thiết cho các trường hợp vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đau, đỏ, nóng, lở loét, hoặc khi có nguy cơ nhiễm trùng cao. Thuốc kháng sinh có thể được kê dạng gel bôi trực tiếp lên vết thương hoặc dùng dưới dạng thuốc kháng sinh toàn thân, đặc biệt khi tình trạng nhiễm trùng trở nên nặng nề. Tuy nhiên, quyết định sử dụng thuốc này nên được thực hiện theo hướng dẫn và sự giám sát của chuyên gia y tế.
Hãy nhớ sử dụng và áp dụng liều lượng thuốc kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ. Người bệnh không nên tự ý điều chỉnh liều lượng, tăng hoặc giảm thuốc, hoặc ngừng sử dụng, ngay cả khi vết thương đã có sự cải thiện, để tránh rủi ro của các tác dụng phụ và nguy cơ tái phát nhiễm trùng.
Kỹ thuật băng bó vết thương để bảo vệ vết thương
Bước 4 – Kỹ thuật băng bó vết thương
Theo Giảng viên Điều dưỡng – Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Nếu vết thương nhẹ, có thể không cần sử dụng băng vết thương thông thường. Thay vào đó, người bệnh có thể lựa chọn sử dụng băng vết thương dạng xịt Nacurgo, tạo màng sinh học Polyesteramide bảo vệ vết thương và hỗ trợ quá trình lành. Ngoài ra, việc sử dụng băng cá nhân Urgo hoặc gạc mỏng cũng là một phương pháp khác để bảo vệ vết thương khỏi cảm giác cọ xát không mong muốn.
Sau phẫu thuật, trong thời gian nằm viện, bệnh nhân sẽ được chăm sóc bởi đội ngũ y tế và điều dưỡng, thường xuyên thay băng cho vết mổ. Khi xuất viện, việc giữ cho vết mổ thoáng và sạch là quan trọng, và việc sử dụng màng sinh học Polyesteramide có thể giúp ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Đối với vết thương nặng hơn, Nacurgo có thể được sử dụng dưới dạng xịt trước khi quấn băng, giúp kích thích quá trình lành cho vết thương.
Bước 5 – Chăm sóc sau xử lý vết thương hoại tử
Sau khi thăm khám và quá trình chăm sóc vết thương, khi bệnh nhân được xuất viện và tiếp tục điều trị tại nhà, quan tâm đặc biệt đến các điểm sau đây:
- Tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc vết thương hoại tử theo chỉ định của bác sĩ. Nếu phát hiện dấu hiệu của nhiễm trùng nặng hơn, người bệnh cần đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức.
- Tự ý sử dụng thuốc kháng sinh hoặc đắp lá theo kinh nghiệm dân gian vào vết loét không được khuyến khích, vì có thể gây ra các ổ loét sâu dưới da.
- Tránh áp đặt trực tiếp lên vết thương và thay vào đó, hỗ trợ bằng cách kê cao vùng bị thương. Định kỳ xoay trở người bệnh, đặc biệt nếu vết thương nằm ở vùng có khả năng bị tì và đè. Có thể sử dụng găng tay y tế, bơm đầy nước và buộc chặt, sau đó đặt dưới các vùng vết thương để giảm áp lực từ tì và đè.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống theo hướng chặt chẽ. Những người bệnh thường trải qua cảm giác chán ăn và thích hợp với thực phẩm lỏng. Gia đình hoặc người chăm sóc có thể cung cấp cháo yến mạch, cháo gạo lứt kết hợp với rau xanh thay vì cháo trắng thông thường. Đồng thời, nên ưu tiên trái cây giàu vitamin C và các nguồn protein như đậu, cá,… để hỗ trợ sức đề kháng và kích thích quá trình lành vết thương.
Phát hiện và điều trị vết thương hoại tử sớm là quan trọng để ngăn ngừa nguy cơ lây lan sang các mô xung quanh và đảm bảo hiệu quả của quá trình điều trị. Người bệnh cần tích cực hợp tác với bác sĩ, tuân thủ mọi hướng dẫn và chỉ định được đưa ra trong quá trình chăm sóc vết thương và điều trị tiếp theo.
Theo Tin tức Giáo dục – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tổng hợp